Trang này liệt kê tất cả các công trình sản xuất có sẵn trong trò chơi và cung cấp thông tin chi tiết về từng công trình đó.
Các mục được liệt kê theo cấp theo mặc định nhưng bảng có thể sắp xếp được.
Tên | Cấp | Giá | Thời gian | Điểm kinh nghiệm |
---|---|---|---|---|
Lò bánh mỳ |
2 | 20 | 10 giây | 3 |
Máy chế biến thức ăn x2 |
3 (công trình đầu tiên,
12 (công trình thứ 2) |
5 3,200 (2) |
(1),
40 giây | 4 |
Máy chế biến sữa |
6 | 50 | 2 giờ | 8 |
Máy ép mía |
7 | 350 | 6 giờ | 13 |
Nồi nấu bỏng ngô |
8 | 650 | 8 giờ | 14 |
Lò nướng BBQ |
9 | 730 | 8 giờ | 14 |
Lò nướng bánh |
14 | 2,200 | 12 giờ | 17 |
Khung cửi |
17 | 3,200 | 1 ngày | 19 |
Máy khâu |
19 | 4,500 | 20 giờ | 19 |
Lò nướng bánh kem |
21 | 12,100 | 1 ngày | 24 |
Hầm mỏ |
24 | 21,000 | 1 ngày 11 giờ | 28 |
Lò luyện kim |
24 | 12,500 22,000 (2), 31,500 (3), 41,000 (4), 50,500 (5) |
(1),
18 giờ | 21 |
Máy ép nước quả |
26 | 31,000 | 1 ngày 8 giờ | 27 |
Bàn làm mồi câu |
27 | Không | Không | Không |
Máy làm kem | 29 | 38,000 | 1 ngày 7 giờ | 27 |
Máy đan lưới |
30 | 28,000 | 2 ngày | 32 |
Máy làm mứt |
35 | 59,000 | 1 ngày 12 giờ | 28 |
Máy làm trang sức |
38 | 68,000 | 1 ngày 12 giờ | 28 |
Máy chiết xuất mật ong |
39 | 35,000 | 1 ngày | 24 |
Quán cà phê |
42 | 75,000 | 1 ngày 11 giờ | 35 |
Hồ nuôi tôm hùm |
44 | 80,000 | 2 ngày | 32 |
Bếp nấu súp |
46 | 115,000 | 1 ngày 12 giờ | 28 |
Máy làm nến |
48 | 118,000 | 1 ngày 14 giờ | 24 |
Cửa hàng hoa |
49 | 120,000 | 1 ngày 15 giờ | 30 |
Thẩm mỹ viện cho vịt |
50 | 90,000 | 2 ngày 5 giờ | 34 |
Máy làm kẹo |
51 | 120,000 | 1 ngày | 27 |
Máy làm nước sốt |
54 | 135,000 | 1 ngày 16 giờ | 30 |
Quầy sushi |
56 | 150,000 | 1 ngày 20 giờ | 38 |
Quầy salad |
58 | 165,000 | 2 ngày | 32 |
Quầy sandwich |
61 | 180,000 | 2 ngày 4 giờ | 34 |
Máy trộn sinh tố |
64 | 220,000 | 3 ngày | 39 |
Máy làm mỳ |
67 | 400,000 | 3 ngày 7 giờ | 43 |
Bếp chảo lòng sâu |
69 | 350,000 | 3 ngày 8 giờ | 41 |
Máy may mũ |
70 | 260,000 | 3 ngày 3 giờ | 40 |
Bếp nấu mỳ |
72 | 550,000 | 3 ngày 12 giờ | 42 |
Quầy Hot Dog |
75 | 650,000 | 3 ngày 16 giờ | 41 |
Bếp Taco |
77 | 700,000 | 3 ngày 18 giờ | 43 |
Quầy trà |
80 | 750,000 | 3 ngày 23 giờ | 44 |
Nồi lẩu nhúng |
81 | 800,000 | 4 ngày | 44 |
Bếp chiên ngập dầu |
87 | 900,000 | 3 ngày 23 giờ | 44 |